Chú thích AKS_(công_ty)

  1. “お知らせ” (bằng tiếng Japanese). AKB48 TOKYO DOME までの軌跡. ngày 1 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. “会社情報” (bằng tiếng Japanese). HKT48. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. “【前編】AKB48"非選抜組"仲谷明香が語る「光と影」 ~総選挙の日、前田敦子の隣にいた私”. Eltha (bằng tiếng Japanese). ngày 9 tháng 3 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. “指原莉乃、NGT山口問題現状語る 秋元Pに相談も”. Nikkan Sports (bằng tiếng Nhật). 6 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2019.
Hoa Kỳ
Hàn Quốc
Việt Nam và hải ngoại
Trong nước
Hải ngoại
Ngành người mẫu
Toàn cầu
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Pháp
Đức
Italia
Tây Ban Nha
Chủ đề liên quan